STT | Huyện hoặc tương đương | Số lượt thi |
---|---|---|
1 | Huyện Đông Hưng | 305016 |
2 | Huyện Hưng Hà | 226461 |
3 | Huyện Vũ Thư | 81473 |
4 | Huyện Quỳnh Phụ | 37713 |
5 | Thành phố Thái Bình | 28891 |
6 | Huyện Tiền Hải | 27348 |
7 | Huyện Kiến Xương | 21967 |
8 | Huyện Thái Thụy | 12691 |
9 | Khối Cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh | 10342 |
10 | Công an Tỉnh | 2893 |
11 | Biên phòng Tỉnh | 1634 |
12 | CĐ SP Thái Bình | 1514 |
13 | ĐH Y Dược Thái Bình | 1317 |
14 | CĐ Y tế Thái Bình | 1167 |
15 | Quân sự Tỉnh | 826 |
16 | ĐH Thái Bình | 368 |
17 | CĐ Văn hoá nghệ thuật Thái Bình | 113 |